nương rẫy trong Tiếng Anh là gì?
nương rẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nương rẫy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nương rẫy
burnt-over land, milpa, kaingin; fields in the mountains
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nương rẫy
Burnt-over land, milpa, kaingin
Từ điển Việt Anh - VNE.
nương rẫy
burnt-over land, milpa, kaingin