nương tử trong Tiếng Anh là gì?

nương tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nương tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nương tử

    (cũ) girl, young lady, damsel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nương tử

    (cũ)Young lady, damsel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nương tử

    young lady, young woman