nương cậy trong Tiếng Anh là gì?

nương cậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nương cậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nương cậy

    cũng như nương nhờ, nương tựa

    depend on (somebody) for help; rely (on, upon)

    nương cậy ai rely on somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nương cậy

    Depend on (somebody) for help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nương cậy

    depend on (somebody) for help