nương náu trong Tiếng Anh là gì?
nương náu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nương náu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nương náu
* đtừ
to shelter oneself; to take refuge; seek shelter; find/take shelver/cover
tìm chỗ nương náu place of concealment; hide-out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nương náu
* verb
to shelter oneself; to take refuge
Từ điển Việt Anh - VNE.
nương náu
to shelter oneself, take refuge