nương mạ trong Tiếng Anh là gì?
nương mạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nương mạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nương mạ
rice-seedling field
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nương mạ
Rice-seedling field
Từ điển Việt Anh - VNE.
nương mạ
rice-seedling field