nóng trong Tiếng Anh là gì?
nóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nóng
hot; burning
nước nóng hot water
xem sốt 2
hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous
đừng có nóng, mọi việc rồi sẽ ổn cả! don't be so nervous, it will all be fine!
fidgety; impatient; to cause constipation
ăn sô cô la nóng lắm chocolate is costive; chocolate causes constipation
nóng như thiêu như đốt it is scorching hot
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nóng
* adj
hot; warm; fervet
nước nóng: hot water
* adj
hot-tempered; quick tempered
Từ điển Việt Anh - VNE.
nóng
hot, burning, anxious (to do something), hot-tempered, quick-tempered
Từ liên quan
- nóng
- nóng ra
- nóng ăn
- nóng đỏ
- nóng bức
- nóng già
- nóng gáy
- nóng gắt
- nóng hót
- nóng hập
- nóng hổi
- nóng lên
- nóng máy
- nóng mắt
- nóng mặt
- nóng nảy
- nóng nực
- nóng ran
- nóng rẫy
- nóng rực
- nóng sốt
- nóng vội
- nóng đầu
- nóng bỏng
- nóng bừng
- nóng cháy
- nóng chảy
- nóng giận
- nóng lòng
- nóng lạnh
- nóng lỏng
- nóng oi ả
- nóng rang
- nóng ruột
- nóng sáng
- nóng tiết
- nóng tính
- nóng trắng
- nóng hâm hấp
- nóng hôi hổi
- nóng hầm hập
- nóng như hun
- nóng như lửa
- nóng tai lên
- nóng hừng hực
- nóng ngột ngạt
- nóng như thiêu
- nóng quá bị nổ
- nóng và ẩm nồm
- nóng như đổ lửa