nóng vội trong Tiếng Anh là gì?

nóng vội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng vội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nóng vội

    be very impatient

    công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được the work is to be done by stages, one should not be very impatient (to see it done)

    hasty, hastiness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nóng vội

    be very impatient, hasty, hastiness