nóng mắt trong Tiếng Anh là gì?

nóng mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nóng mắt

    xem nóng mặt

    burn with anger

    nóng mắt muốn đánh to burn with anger and desire to beat (someone)

    fire/flare/blaze up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nóng mắt

    Burn with anger

    Nóng mắt muốn đánh: To burn with anger and desire to beat (someone)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nóng mắt

    burn with anger