nóng sốt trong Tiếng Anh là gì?
nóng sốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng sốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nóng sốt
piping hot
làm bữa điểm tâm cho bốn người và giữ thức ăn nóng sốt không dễ như bạn tưởng đâu! preparing breakfast for four people and keeping it piping hot isn't as easy as you thought!
red-hot
tin nóng sốt red-hot news (information)
to be burning with fever
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nóng sốt
Steaming hot, boiling hot
Thức ăn nóng sốt: Boiling hot food
Hot, red-hot
Tin nóng sốt: Red-hot news (information)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nóng sốt
steaming hot, boiling hot, red-hot
Từ liên quan
- nóng
- nóng ra
- nóng ăn
- nóng đỏ
- nóng bức
- nóng già
- nóng gáy
- nóng gắt
- nóng hót
- nóng hập
- nóng hổi
- nóng lên
- nóng máy
- nóng mắt
- nóng mặt
- nóng nảy
- nóng nực
- nóng ran
- nóng rẫy
- nóng rực
- nóng sốt
- nóng vội
- nóng đầu
- nóng bỏng
- nóng bừng
- nóng cháy
- nóng chảy
- nóng giận
- nóng lòng
- nóng lạnh
- nóng lỏng
- nóng oi ả
- nóng rang
- nóng ruột
- nóng sáng
- nóng tiết
- nóng tính
- nóng trắng
- nóng hâm hấp
- nóng hôi hổi
- nóng hầm hập
- nóng như hun
- nóng như lửa
- nóng tai lên
- nóng hừng hực
- nóng ngột ngạt
- nóng như thiêu
- nóng quá bị nổ
- nóng và ẩm nồm
- nóng như đổ lửa