nóng chảy trong Tiếng Anh là gì?

nóng chảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng chảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nóng chảy

    to melt

    điểm/nhiệt độ nóng chảy melting point/temperature

    nung cho nóng chảy ra to heat (something) to the melting-point

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nóng chảy

    Melt

    Nung cho nóng chảy ra: To heat (something) to the melting-point

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nóng chảy

    melt