nét trong Tiếng Anh là gì?

nét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nét

    * dtừ

    stroke; line (of pen); line

    nét bút stroke of the pen

    nét vẽ line of drawing

    trait, feature (of character); streak

    những nét mới the new feature

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nét

    * noun

    stroke; line (of pen); line

    nét bút: stroke of the pen

    nét vẽ: line of drawing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nét

    stroke, line (of pen), line, feature