nét ngọc trong Tiếng Anh là gì?
nét ngọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nét ngọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nét ngọc
cũng nét nguyệt
facial features of beautiful woman
Từ liên quan
- nét
- nét kẻ
- nét sổ
- nét vẽ
- nét bút
- nét chữ
- nét hoa
- nét lèo
- nét lên
- nét mác
- nét móc
- nét mặt
- nét mực
- nét son
- nét xấu
- nét đẹp
- nét chạm
- nét chải
- nét cười
- nét gạch
- nét liễu
- nét lướt
- nét ngài
- nét ngọc
- nét phác
- nét chung
- nét chính
- nét ngang
- nét ngoài
- nét thanh
- nét xuống
- nét hoa mỹ
- nét kỳ cục
- nét nguyệt
- nét thoáng
- nét ửng đỏ
- nét cau mày
- nét chủ đạo
- nét hất lên
- nét kỳ quặc
- nét nổi bật
- nét sắc sảo
- nét sửa lại
- nét đặc sắc
- nét đặc thù
- nét khu biệt
- nét sửa sang
- nét tương tự
- nét đặc biệt
- nét khắc chìm