nét mác trong Tiếng Anh là gì?

nét mác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nét mác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nét mác

    knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing chinese characters)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nét mác

    knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing Chinese characters)