nét mác trong Tiếng Anh là gì?
nét mác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nét mác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nét mác
knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing chinese characters)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nét mác
knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing Chinese characters)
Từ liên quan
- nét
- nét kẻ
- nét sổ
- nét vẽ
- nét bút
- nét chữ
- nét hoa
- nét lèo
- nét lên
- nét mác
- nét móc
- nét mặt
- nét mực
- nét son
- nét xấu
- nét đẹp
- nét chạm
- nét chải
- nét cười
- nét gạch
- nét liễu
- nét lướt
- nét ngài
- nét ngọc
- nét phác
- nét chung
- nét chính
- nét ngang
- nét ngoài
- nét thanh
- nét xuống
- nét hoa mỹ
- nét kỳ cục
- nét nguyệt
- nét thoáng
- nét ửng đỏ
- nét cau mày
- nét chủ đạo
- nét hất lên
- nét kỳ quặc
- nét nổi bật
- nét sắc sảo
- nét sửa lại
- nét đặc sắc
- nét đặc thù
- nét khu biệt
- nét sửa sang
- nét tương tự
- nét đặc biệt
- nét khắc chìm