nét chữ trong Tiếng Anh là gì?

nét chữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nét chữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nét chữ

    handwriting

    tôi giật mình khi nhận ra nét chữ của chính mình with a start, i recognized my own handwriting

    (có) nét chữ đẹp/xấu to write a good/bad hand

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nét chữ

    Handwriting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nét chữ

    handwriting, stroke (in a Chinese character)