nát tiền trong Tiếng Anh là gì?

nát tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nát tiền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nát tiền

    scatter money (over many businesses), spread one's money thin