nát óc trong Tiếng Anh là gì?

nát óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nát óc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nát óc

    * ttừ

    brain-storming

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nát óc

    * adj

    brain-storming

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nát óc

    brain-storming