nát bàn trong Tiếng Anh là gì?

nát bàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nát bàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nát bàn

    nirvana

    lên cõi nát bàn to pass into nirvana

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nát bàn

    Nirvana

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nát bàn

    nirvana