nát nhàu trong Tiếng Anh là gì?

nát nhàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nát nhàu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nát nhàu

    * ttừ

    crumpled; ruffled up

    quần áo cô ấy nát nhàu her clothes were badly ruffled up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nát nhàu

    * adjective

    crumpled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nát nhàu

    crumpled