miễn trong Tiếng Anh là gì?
miễn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miễn
to exempt somebody from something; to excuse somebody from something; to dispense somebody from something; to spare
xin hãy miễn cho tôi chuyến công tác này! spare me this business trip!
it is not allowed; it is prohibited; no...
miễn vào! no admittance; no entry
xem miễn là
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
miễn
* verb
to exempt; to excuse; to forgive
được miễn: to be exempt
Từ điển Việt Anh - VNE.
miễn
(1) exempt (from taxes, e.g.); to forgive, excuse; (2) on condition, provided that; (3) reluctant
Từ liên quan
- miễn
- miễn là
- miễn nợ
- miễn tô
- miễn tố
- miễn xá
- miễn cho
- miễn phí
- miễn sao
- miễn thứ
- miễn trừ
- miễn tội
- miễn bàn!
- miễn chấp
- miễn chức
- miễn cước
- miễn dịch
- miễn giảm
- miễn khỏi
- miễn nghị
- miễn phạt
- miễn thuế
- miễn cưỡng
- miễn nhiễm
- miễn nhiệm
- miễn trách
- miễn cho ai
- miễn xá cho
- miễn bưu phí
- miễn ý kiến!
- miễn bỏ phiếu
- miễn dịch học
- miễn phí kiện
- miễn thi hành
- miễn tạp dịch
- miễn khỏi chịu
- miễn cưỡng phải
- miễn trung gian
- miễn cưỡng trao trả