miễn tố trong Tiếng Anh là gì?
miễn tố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn tố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miễn tố
to discharge somebody through lack of evidence
quyết định miễn tố nonsuit
Từ điển Việt Anh - VNE.
miễn tố
to absolve, acquit
Từ liên quan
- miễn
- miễn là
- miễn nợ
- miễn tô
- miễn tố
- miễn xá
- miễn cho
- miễn phí
- miễn sao
- miễn thứ
- miễn trừ
- miễn tội
- miễn bàn!
- miễn chấp
- miễn chức
- miễn cước
- miễn dịch
- miễn giảm
- miễn khỏi
- miễn nghị
- miễn phạt
- miễn thuế
- miễn cưỡng
- miễn nhiễm
- miễn nhiệm
- miễn trách
- miễn cho ai
- miễn xá cho
- miễn bưu phí
- miễn ý kiến!
- miễn bỏ phiếu
- miễn dịch học
- miễn phí kiện
- miễn thi hành
- miễn tạp dịch
- miễn khỏi chịu
- miễn cưỡng phải
- miễn trung gian
- miễn cưỡng trao trả