miễn là trong Tiếng Anh là gì?
miễn là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miễn là
provided (that)...; providing (that)...; on condition (that)...; as long as...
về sớm cũng được, miễn là làm xong việc you can leave early provided (that) you finish your work
họ sẽ làm việc đó, miễn là được trả công đàng hoàng they'll do it as long as they get well paid for it
Từ điển Việt Anh - VNE.
miễn là
as long as, on the condition that, provided that
Từ liên quan
- miễn
- miễn là
- miễn nợ
- miễn tô
- miễn tố
- miễn xá
- miễn cho
- miễn phí
- miễn sao
- miễn thứ
- miễn trừ
- miễn tội
- miễn bàn!
- miễn chấp
- miễn chức
- miễn cước
- miễn dịch
- miễn giảm
- miễn khỏi
- miễn nghị
- miễn phạt
- miễn thuế
- miễn cưỡng
- miễn nhiễm
- miễn nhiệm
- miễn trách
- miễn cho ai
- miễn xá cho
- miễn bưu phí
- miễn ý kiến!
- miễn bỏ phiếu
- miễn dịch học
- miễn phí kiện
- miễn thi hành
- miễn tạp dịch
- miễn khỏi chịu
- miễn cưỡng phải
- miễn trung gian
- miễn cưỡng trao trả