miễn là trong Tiếng Anh là gì?

miễn là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn là sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • miễn là

    provided (that)...; providing (that)...; on condition (that)...; as long as...

    về sớm cũng được, miễn là làm xong việc you can leave early provided (that) you finish your work

    họ sẽ làm việc đó, miễn là được trả công đàng hoàng they'll do it as long as they get well paid for it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • miễn là

    as long as, on the condition that, provided that