miễn cưỡng trong Tiếng Anh là gì?
miễn cưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn cưỡng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miễn cưỡng
indisposed; loath; grudging; reluctant; unwilling
miễn cưỡng nghe theo lời khuyên của ai to be reluctant/indisposed to follow somebody's advice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
miễn cưỡng
* adj
unwillingly ; reductant; grudging
Từ điển Việt Anh - VNE.
miễn cưỡng
unwilling, reluctant; unwillingly, begrudgingly
Từ liên quan
- miễn
- miễn là
- miễn nợ
- miễn tô
- miễn tố
- miễn xá
- miễn cho
- miễn phí
- miễn sao
- miễn thứ
- miễn trừ
- miễn tội
- miễn bàn!
- miễn chấp
- miễn chức
- miễn cước
- miễn dịch
- miễn giảm
- miễn khỏi
- miễn nghị
- miễn phạt
- miễn thuế
- miễn cưỡng
- miễn nhiễm
- miễn nhiệm
- miễn trách
- miễn cho ai
- miễn xá cho
- miễn bưu phí
- miễn ý kiến!
- miễn bỏ phiếu
- miễn dịch học
- miễn phí kiện
- miễn thi hành
- miễn tạp dịch
- miễn khỏi chịu
- miễn cưỡng phải
- miễn trung gian
- miễn cưỡng trao trả