miễn dịch trong Tiếng Anh là gì?
miễn dịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn dịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miễn dịch
exempt from military service; (y học) immune
những hệ thống miễn dịch immune systems
sự miễn dịch immunity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
miễn dịch
* verb
to immunize
* adj
immune
Từ điển Việt Anh - VNE.
miễn dịch
to immunize, exempt from military service
Từ liên quan
- miễn
- miễn là
- miễn nợ
- miễn tô
- miễn tố
- miễn xá
- miễn cho
- miễn phí
- miễn sao
- miễn thứ
- miễn trừ
- miễn tội
- miễn bàn!
- miễn chấp
- miễn chức
- miễn cước
- miễn dịch
- miễn giảm
- miễn khỏi
- miễn nghị
- miễn phạt
- miễn thuế
- miễn cưỡng
- miễn nhiễm
- miễn nhiệm
- miễn trách
- miễn cho ai
- miễn xá cho
- miễn bưu phí
- miễn ý kiến!
- miễn bỏ phiếu
- miễn dịch học
- miễn phí kiện
- miễn thi hành
- miễn tạp dịch
- miễn khỏi chịu
- miễn cưỡng phải
- miễn trung gian
- miễn cưỡng trao trả