miễn trừ trong Tiếng Anh là gì?

miễn trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miễn trừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • miễn trừ

    to exempt somebody from something; to dispense somebody from something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • miễn trừ

    * verb

    to exempt,to dispense

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • miễn trừ

    to exempt, dispense