may trong Tiếng Anh là gì?

may trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ may sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • may

    xem may mắn

    may thật! how fortunate!; what a bit/stroke of luck!; what a blessing!

    may cho họ là chúng tôi đang có mặt ở đó it was lucky for them that we were there

    to seam; to stitch; to sew

    cô ấy thích may chứ? did she enjoy/like sewing?

    may máy to sew by machine; to machine-sew

    to stitch up; to suture

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • may

    * adj

    lucky; fortunate

    cô ta đến thật là may: How luck she cones!

    * verb

    to sen; to stitch

    máy may: sewing-machine. may tay hand-sewn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • may

    (1) to sew, stitch, make clothes; (2) lucky, fortunate