may rủi trong Tiếng Anh là gì?

may rủi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ may rủi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • may rủi

    hazard; chance; luck

    tất cả chỉ là vấn đề may rủi it's all a matter of luck; it's all a lottery; it's merely a gamble; it's the luck of the game

    trò chơi may rủi game of chance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • may rủi

    hazard, chance, luck