may vá trong Tiếng Anh là gì?
may vá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ may vá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
may vá
to sew and mend; to do the sewing; to do needlework
chị ấy may vá cho cả gia đình she does all the sewing for the family
em gái tôi may vá giỏi my younger sister is good at needlework
Từ điển Việt Anh - VNE.
may vá
to sew and mend, do the sewing, do needlework
Từ liên quan
- may
- may là
- may mà
- may ra
- may vá
- may áo
- may đo
- may đồ
- may mắn
- may mặc
- may quá
- may rủi
- may sao
- may sẵn
- may tay
- may chần
- may ghép
- may khâu
- may khéo
- may lược
- may phúc
- may thay
- may thuê
- may cho tôi
- may mà thấy
- may mà đúng
- may mà được
- may nối vắt
- may quần áo
- may gia công
- may mà thoát
- may ra có thể
- may sẵn rẻ tiền
- may mà thoát được
- may mà tránh được
- may mà cũng không may
- may mắn thay cho chúng ta
- may thêm lần lót vào giữa