may mắn trong Tiếng Anh là gì?

may mắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ may mắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • may mắn

    lucky; fortunate; providential

    đâu phải lúc nào hhắn cũng may mắn đến thế he isn't always so lucky!

    hắn thành công có phần do may mắn luck played quite a part in his success

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • may mắn

    * adj

    lucky, fortunate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • may mắn

    lucky, fortunate