may mà trong Tiếng Anh là gì?
may mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ may mà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
may mà
xem may là
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
may mà
luckily; fortunetely
Từ điển Việt Anh - VNE.
may mà
luckily, fortunately
Từ liên quan
- may
- may là
- may mà
- may ra
- may vá
- may áo
- may đo
- may đồ
- may mắn
- may mặc
- may quá
- may rủi
- may sao
- may sẵn
- may tay
- may chần
- may ghép
- may khâu
- may khéo
- may lược
- may phúc
- may thay
- may thuê
- may cho tôi
- may mà thấy
- may mà đúng
- may mà được
- may nối vắt
- may quần áo
- may gia công
- may mà thoát
- may ra có thể
- may sẵn rẻ tiền
- may mà thoát được
- may mà tránh được
- may mà cũng không may
- may mắn thay cho chúng ta
- may thêm lần lót vào giữa