một trong Tiếng Anh là gì?
một trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
một
one
từng cái (người) một one by one
a; an
một ngày a day
một bên an one hand
only, sole
muôn một one chance out of ten thousand
november (lunar calendar)
một mình alone; by oneself
một giời một vực - xem một trời một vực as different as heaven and earth, impossible to compare
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
một
one
từng cái (người) một: one by one. a; an
một ngày: a day
một bên: an one hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
một
one; a, an
Từ liên quan
- một
- một dạ
- một kẻ
- một kế
- một li
- một mẻ
- một mớ
- một số
- một tí
- một tị
- một xu
- một ít
- một bên
- một bọn
- một chỗ
- một cái
- một câu
- một cơn
- một cặp
- một dãy
- một dúm
- một dạo
- một giờ
- một hai
- một hôm
- một hơi
- một hồi
- một khi
- một lát
- một lèo
- một lúc
- một lần
- một lời
- một mai
- một màu
- một mắt
- một mặt
- một mực
- một năm
- một nắm
- một nửa
- một pha
- một tay
- một thể
- một thứ
- một tia
- một tấc
- một tối
- một tợp
- một vài