một số trong Tiếng Anh là gì?
một số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
một số
certain; several; some; a number of...
trong một số trường hợp in some cases; in certain cases
năm người bị giết và một số người khác bị thương five people were killed, and a number of others were wounded
Từ điển Việt Anh - VNE.
một số
a number (of), certain, several, some
Từ liên quan
- một
- một dạ
- một kẻ
- một kế
- một li
- một mẻ
- một mớ
- một số
- một tí
- một tị
- một xu
- một ít
- một bên
- một bọn
- một chỗ
- một cái
- một câu
- một cơn
- một cặp
- một dãy
- một dúm
- một dạo
- một giờ
- một hai
- một hôm
- một hơi
- một hồi
- một khi
- một lát
- một lèo
- một lúc
- một lần
- một lời
- một mai
- một màu
- một mắt
- một mặt
- một mực
- một năm
- một nắm
- một nửa
- một pha
- một tay
- một thể
- một thứ
- một tia
- một tấc
- một tối
- một tợp
- một vài