một hai trong Tiếng Anh là gì?
một hai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một hai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
một hai
one or two; a few
một hai! một hai! (tập thể dục ) one two! one two!
có một hai người thấy nó trong kho one or two people saw him in the warehouse
resolutely
nó cứ một hai đòi tăng lương he resolutely demands higher pay; he insists on wage claims
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
một hai
One or two, a few
Resolutely
Từ điển Việt Anh - VNE.
một hai
one or two, a few
Từ liên quan
- một
- một dạ
- một kẻ
- một kế
- một li
- một mẻ
- một mớ
- một số
- một tí
- một tị
- một xu
- một ít
- một bên
- một bọn
- một chỗ
- một cái
- một câu
- một cơn
- một cặp
- một dãy
- một dúm
- một dạo
- một giờ
- một hai
- một hôm
- một hơi
- một hồi
- một khi
- một lát
- một lèo
- một lúc
- một lần
- một lời
- một mai
- một màu
- một mắt
- một mặt
- một mực
- một năm
- một nắm
- một nửa
- một pha
- một tay
- một thể
- một thứ
- một tia
- một tấc
- một tối
- một tợp
- một vài