một nửa trong Tiếng Anh là gì?
một nửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một nửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
một nửa
half
chịu một nửa phí tổn với chị mình to go halves with one's sister
Từ điển Việt Anh - VNE.
một nửa
one half
Từ liên quan
- một
- một dạ
- một kẻ
- một kế
- một li
- một mẻ
- một mớ
- một số
- một tí
- một tị
- một xu
- một ít
- một bên
- một bọn
- một chỗ
- một cái
- một câu
- một cơn
- một cặp
- một dãy
- một dúm
- một dạo
- một giờ
- một hai
- một hôm
- một hơi
- một hồi
- một khi
- một lát
- một lèo
- một lúc
- một lần
- một lời
- một mai
- một màu
- một mắt
- một mặt
- một mực
- một năm
- một nắm
- một nửa
- một pha
- một tay
- một thể
- một thứ
- một tia
- một tấc
- một tối
- một tợp
- một vài