một lèo trong Tiếng Anh là gì?

một lèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một lèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • một lèo

    at a stretch; at one sitting

    làm một lèo sáu tiếng liền to work for six hours at a stretch

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • một lèo

    At a stretch, at one sitting

    Làm một lèo sáu tiếng liền: To work for six hours at a stretch

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • một lèo

    at a stretch, at one sitting