một lúc trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
một lúc
a moment/while
cô ấy dừng lại đây một lúc, rồi tiếp tục lái xe đi she stopped here for a moment and then continued driving
nếu tôi nhớ không lầm thì trước khi đi nước ngoài, có một lúc ông ấy làm tài xế xe tải to the best of my memory, he was a teamster for a while before going abroad
at a time
thắng chạy xuống cầu thang hai bậc một lúc thang ran down the stairs two at a time
anh có thể nạp một lúc sáu tờ giấy pơ luya vào chiếc máy chữ xách tay này you can feed this portable typewriter with six flimsies at a time
together; at the same time; at once; simultaneously; concurrently
cả hai anh cùng trả lời một lúc, nên tôi chẳng hiểu gì cả you both answer together/at the same time, so i understand nothing
nó ăn một lúc hết mười quả chuối he ate all ten bananas at once
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
một lúc
A moment, an instant
Từ điển Việt Anh - VNE.
một lúc
(for a) moment, instant, short while
- một
- một dạ
- một kẻ
- một kế
- một li
- một mẻ
- một mớ
- một số
- một tí
- một tị
- một xu
- một ít
- một bên
- một bọn
- một chỗ
- một cái
- một câu
- một cơn
- một cặp
- một dãy
- một dúm
- một dạo
- một giờ
- một hai
- một hôm
- một hơi
- một hồi
- một khi
- một lát
- một lèo
- một lúc
- một lần
- một lời
- một mai
- một màu
- một mắt
- một mặt
- một mực
- một năm
- một nắm
- một nửa
- một pha
- một tay
- một thể
- một thứ
- một tia
- một tấc
- một tối
- một tợp
- một vài