một miệng thì kín, chín miệng thì hở trong Tiếng Anh là gì?

một miệng thì kín, chín miệng thì hở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một miệng thì kín, chín miệng thì hở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • một miệng thì kín, chín miệng thì hở

    * tục ngữ

    when three know it, all know it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • một miệng thì kín, chín miệng thì hở

    When three know, all know it