mọi trong Tiếng Anh là gì?

mọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mọi

    all; any; every

    mọi trường hợp chậm trả lãi đều sẽ bị phạt all late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty

    lốp chạy được trong mọi thời tiết/trên mọi địa hình all-weather/all-terrain tyre

    slave; (từ-nghĩa cũ)(nói chung) ethnic minorities

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mọi

    all; every

    mọi người: everybody

    mọi vật: everything

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mọi

    all, every