mọi trong Tiếng Anh là gì?
mọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mọi
all; any; every
mọi trường hợp chậm trả lãi đều sẽ bị phạt all late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty
lốp chạy được trong mọi thời tiết/trên mọi địa hình all-weather/all-terrain tyre
slave; (từ-nghĩa cũ)(nói chung) ethnic minorities
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mọi
all; every
mọi người: everybody
mọi vật: everything
Từ điển Việt Anh - VNE.
mọi
all, every
Từ liên quan
- mọi
- mọi rợ
- mọi sự
- mọi chỗ
- mọi cái
- mọi giờ
- mọi khi
- mọi lúc
- mọi mặt
- mọi nơi
- mọi thứ
- mọi vật
- mọi phía
- mọi việc
- mọi da đỏ
- mọi khoản
- mọi người
- mọi chuyện
- mọi dính líu
- mọi người đều
- mọi sự tốt đẹp
- mọi trường hợp
- mọi nơi mọi lúc
- mọi người ai cũng
- mọi thứ đều mỹ mãn
- mọi chuyện thay đổi
- mọi cái đựng công văn
- mọi cái cám dỗ con người
- mọi người đã có đủ cái cần thiết
- mọi điều đều được diễn tả bằng lời ca