mọi người trong Tiếng Anh là gì?
mọi người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mọi người
everybody; everyone; young and old (alike); all and sundry
thật khó có thể làm vừa lòng mọi người it's very difficult to please everybody
tiếng anh cho mọi người english for everybody; english for general use
Từ điển Việt Anh - VNE.
mọi người
every person, everyone, everybody
Từ liên quan
- mọi
- mọi rợ
- mọi sự
- mọi chỗ
- mọi cái
- mọi giờ
- mọi khi
- mọi lúc
- mọi mặt
- mọi nơi
- mọi thứ
- mọi vật
- mọi phía
- mọi việc
- mọi da đỏ
- mọi khoản
- mọi người
- mọi chuyện
- mọi dính líu
- mọi người đều
- mọi sự tốt đẹp
- mọi trường hợp
- mọi nơi mọi lúc
- mọi người ai cũng
- mọi thứ đều mỹ mãn
- mọi chuyện thay đổi
- mọi cái đựng công văn
- mọi cái cám dỗ con người
- mọi người đã có đủ cái cần thiết
- mọi điều đều được diễn tả bằng lời ca