mọi thứ trong Tiếng Anh là gì?
mọi thứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi thứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mọi thứ
everything
bà lo mọi thứ cho nó, rồi bù lại bà được cái gì? you do everything for him, then what do you get in reward/as a reward?
Từ liên quan
- mọi
- mọi rợ
- mọi sự
- mọi chỗ
- mọi cái
- mọi giờ
- mọi khi
- mọi lúc
- mọi mặt
- mọi nơi
- mọi thứ
- mọi vật
- mọi phía
- mọi việc
- mọi da đỏ
- mọi khoản
- mọi người
- mọi chuyện
- mọi dính líu
- mọi người đều
- mọi sự tốt đẹp
- mọi trường hợp
- mọi nơi mọi lúc
- mọi người ai cũng
- mọi thứ đều mỹ mãn
- mọi chuyện thay đổi
- mọi cái đựng công văn
- mọi cái cám dỗ con người
- mọi người đã có đủ cái cần thiết
- mọi điều đều được diễn tả bằng lời ca