mọi việc trong Tiếng Anh là gì?
mọi việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mọi việc
everything
mọi việc đều thuận buồm xuôi gió, vì chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo everything is in smooth waters, because we have made very careful preparations
mọi việc đã diễn ra đúng như dự kiến everything went according to schedule
Từ liên quan
- mọi
- mọi rợ
- mọi sự
- mọi chỗ
- mọi cái
- mọi giờ
- mọi khi
- mọi lúc
- mọi mặt
- mọi nơi
- mọi thứ
- mọi vật
- mọi phía
- mọi việc
- mọi da đỏ
- mọi khoản
- mọi người
- mọi chuyện
- mọi dính líu
- mọi người đều
- mọi sự tốt đẹp
- mọi trường hợp
- mọi nơi mọi lúc
- mọi người ai cũng
- mọi thứ đều mỹ mãn
- mọi chuyện thay đổi
- mọi cái đựng công văn
- mọi cái cám dỗ con người
- mọi người đã có đủ cái cần thiết
- mọi điều đều được diễn tả bằng lời ca