mọi việc trong Tiếng Anh là gì?

mọi việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mọi việc

    everything

    mọi việc đều thuận buồm xuôi gió, vì chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo everything is in smooth waters, because we have made very careful preparations

    mọi việc đã diễn ra đúng như dự kiến everything went according to schedule