mọi chuyện trong Tiếng Anh là gì?
mọi chuyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi chuyện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mọi chuyện
everything
có người kể tôi nghe mọi chuyện trong nhà anh, nhưng tôi sẽ không nêu tên ai ra đây đâu a certain person told me everything in your family, but i shall not name names/i shall mention no names; someone told me everything in your family, but i shall not name names/i shall mention no names
Từ điển Việt Anh - VNE.
mọi chuyện
everything
Từ liên quan
- mọi
- mọi rợ
- mọi sự
- mọi chỗ
- mọi cái
- mọi giờ
- mọi khi
- mọi lúc
- mọi mặt
- mọi nơi
- mọi thứ
- mọi vật
- mọi phía
- mọi việc
- mọi da đỏ
- mọi khoản
- mọi người
- mọi chuyện
- mọi dính líu
- mọi người đều
- mọi sự tốt đẹp
- mọi trường hợp
- mọi nơi mọi lúc
- mọi người ai cũng
- mọi thứ đều mỹ mãn
- mọi chuyện thay đổi
- mọi cái đựng công văn
- mọi cái cám dỗ con người
- mọi người đã có đủ cái cần thiết
- mọi điều đều được diễn tả bằng lời ca