mọi chuyện trong Tiếng Anh là gì?

mọi chuyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọi chuyện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mọi chuyện

    everything

    có người kể tôi nghe mọi chuyện trong nhà anh, nhưng tôi sẽ không nêu tên ai ra đây đâu a certain person told me everything in your family, but i shall not name names/i shall mention no names; someone told me everything in your family, but i shall not name names/i shall mention no names

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mọi chuyện

    everything