mưa trong Tiếng Anh là gì?
mưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mưa
rain
hết mưa rồi! ta đi thôi! it's stopped raining! let's go!
lại mưa nữa! it's starting to rain again!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mưa
* noun
rain
áo mưa: rain-coat
Từ điển Việt Anh - VNE.
mưa
to rain; rainy
Từ liên quan
- mưa
- mưa lũ
- mưa to
- mưa đá
- mưa bay
- mưa bão
- mưa bụi
- mưa dai
- mưa dầm
- mưa gió
- mưa lớn
- mưa lụt
- mưa mây
- mưa móc
- mưa mùa
- mưa nhỏ
- mưa rào
- mưa rơi
- mưa thu
- mưa axit
- mưa axít
- mưa băng
- mưa dông
- mưa ngâu
- mưa nắng
- mưa phùn
- mưa rươi
- mưa rừng
- mưa thưa
- mưa tạnh
- mưa vàng
- mưa xuân
- mưa đông
- mưa giông
- mưa nguồn
- mưa nhiều
- mưa nhuần
- mưa tuyết
- mưa dầm dề
- mưa mùa hạ
- mưa tầm tã
- mưa đá nhỏ
- mưa câu dầm
- mưa dày hạt
- mưa lâm dâm
- mưa lấm tấm
- mưa rào nhỏ
- mưa rào rào
- mưa rả rích
- mưa bóng mây