mưa ngâu trong Tiếng Anh là gì?
mưa ngâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưa ngâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mưa ngâu
sudden and brief shower (in the seventh lunar month)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mưa ngâu
Lasting rain in the seventh lunar month
Từ điển Việt Anh - VNE.
mưa ngâu
lasting rain in the seventh lunar month
Từ liên quan
- mưa
- mưa lũ
- mưa to
- mưa đá
- mưa bay
- mưa bão
- mưa bụi
- mưa dai
- mưa dầm
- mưa gió
- mưa lớn
- mưa lụt
- mưa mây
- mưa móc
- mưa mùa
- mưa nhỏ
- mưa rào
- mưa rơi
- mưa thu
- mưa axit
- mưa axít
- mưa băng
- mưa dông
- mưa ngâu
- mưa nắng
- mưa phùn
- mưa rươi
- mưa rừng
- mưa thưa
- mưa tạnh
- mưa vàng
- mưa xuân
- mưa đông
- mưa giông
- mưa nguồn
- mưa nhiều
- mưa nhuần
- mưa tuyết
- mưa dầm dề
- mưa mùa hạ
- mưa tầm tã
- mưa đá nhỏ
- mưa câu dầm
- mưa dày hạt
- mưa lâm dâm
- mưa lấm tấm
- mưa rào nhỏ
- mưa rào rào
- mưa rả rích
- mưa bóng mây