mưa móc trong Tiếng Anh là gì?

mưa móc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưa móc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưa móc

    (văn chương) boon; favour; grace

    ban ơn mưa móc to grant a boon

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưa móc

    (văn chương) Boon

    Ban ơn mưa móc: To grant a boon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưa móc

    boon