mưa rào trong Tiếng Anh là gì?

mưa rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưa rào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mưa rào

    heavy shower, downpour, cloud-burst, downfall

    thời tiết mưa rào tháng tư showery april weather

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mưa rào

    Shower

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mưa rào

    to rain hard; downpour, shower