mưa gió trong Tiếng Anh là gì?
mưa gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mưa gió sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mưa gió
rain and wind, unfavourable weather
không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm to go and visit one's sick friend despite unfavourable weather
eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs
ông ta đã trãi qua một cuộc đời mưa gió he has lived a life full of vicissitudes; he has gone through ups and downs in his life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mưa gió
Rain and wind, unfavourable weather
Không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm: To go and visit one's sick friend despite unfavourable weather
Eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs
Ông ta đã trãi qua một cuộc đời mưa gió: He has lived a life full of vicissitudes; he has gone through ups and downs in his life
Từ điển Việt Anh - VNE.
mưa gió
rain and wind, unfavorable weather
Từ liên quan
- mưa
- mưa lũ
- mưa to
- mưa đá
- mưa bay
- mưa bão
- mưa bụi
- mưa dai
- mưa dầm
- mưa gió
- mưa lớn
- mưa lụt
- mưa mây
- mưa móc
- mưa mùa
- mưa nhỏ
- mưa rào
- mưa rơi
- mưa thu
- mưa axit
- mưa axít
- mưa băng
- mưa dông
- mưa ngâu
- mưa nắng
- mưa phùn
- mưa rươi
- mưa rừng
- mưa thưa
- mưa tạnh
- mưa vàng
- mưa xuân
- mưa đông
- mưa giông
- mưa nguồn
- mưa nhiều
- mưa nhuần
- mưa tuyết
- mưa dầm dề
- mưa mùa hạ
- mưa tầm tã
- mưa đá nhỏ
- mưa câu dầm
- mưa dày hạt
- mưa lâm dâm
- mưa lấm tấm
- mưa rào nhỏ
- mưa rào rào
- mưa rả rích
- mưa bóng mây