mê trong Tiếng Anh là gì?
mê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mê
to adore; to be keen on something; to be mad/crazy about something; to have a craze/passion/mania for something
mê bóng đá/cờ to be keen on football/chess; to have a mania for football/chess; to be a football/chess fan
mê xem phim/đi chơi to be bitten by the film/travel bug
to become unconscious/insensible; to lose consciousness
mấy tiếng đồng hồ mà cô ấy vẫn (còn) mê she remained unconscious for several hours
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mê
* verb
to faint; to lose consciousness
ngủ mê: to sleep roundly
* verb
to dote upon; to be carry about
Từ điển Việt Anh - VNE.
mê
(1) to faint, lose consciousness, unconscious; (2) to dote upon, be crazy about, infatuated
Từ liên quan
- mê
- mê ai
- mê ga
- mê ly
- mê lộ
- mê mê
- mê mụ
- mê đi
- mê gái
- mê hồn
- mê lịm
- mê man
- mê mải
- mê mẩn
- mê mệt
- mê ngủ
- mê ngữ
- mê say
- mê tan
- mê tín
- mê tít
- mê đạo
- mê đắm
- mê cung
- mê hoặc
- mê loạn
- mê muội
- mê mộng
- mê nhạc
- mê sách
- mê sảng
- mê viết
- mê cuồng
- mê hoảng
- mê thích
- mê câu cá
- mê cờ bạc
- mê của lạ
- mê ga oát
- mê hồn trận
- mê sân khấu
- mê sảng nhẹ
- mê toán học
- mê đua ngựa
- mê sảng rượu
- mê đóng kịch
- mê như điếu đổ
- mê tín dị đoan
- mê mẩn tâm thần
- mê tín ma cà rồng