trong Tiếng Anh là gì?

mê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • to adore; to be keen on something; to be mad/crazy about something; to have a craze/passion/mania for something

    mê bóng đá/cờ to be keen on football/chess; to have a mania for football/chess; to be a football/chess fan

    mê xem phim/đi chơi to be bitten by the film/travel bug

    to become unconscious/insensible; to lose consciousness

    mấy tiếng đồng hồ mà cô ấy vẫn (còn) mê she remained unconscious for several hours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * verb

    to faint; to lose consciousness

    ngủ mê: to sleep roundly

    * verb

    to dote upon; to be carry about

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • (1) to faint, lose consciousness, unconscious; (2) to dote upon, be crazy about, infatuated