mê muội trong Tiếng Anh là gì?

mê muội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê muội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mê muội

    * ttừ

    dull-witted; obscure, dark; lose one's clearsightedness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mê muội

    * adj

    dull-witted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mê muội

    dull-witted, stupid; stupidity