mê sảng trong Tiếng Anh là gì?

mê sảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê sảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mê sảng

    to be delirious; to rave; to undergo a fit of delirium

    con bệnh bắt đầu mê sảng the patient began to rave

    chứng mê sảng do nghiện rượu delirium tremens

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mê sảng

    * adj

    delirious

    tình trạng mê sảng: Delirium

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mê sảng

    delirious