mê hồn trong Tiếng Anh là gì?

mê hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê hồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mê hồn

    to lose one's reason; fascinating; charming; enchanting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mê hồn

    to lose one’s reason; fascinating, charming, enchanting